Có 2 kết quả:
和蔼可亲 hé ǎi kě qīn ㄏㄜˊ ㄚㄧˇ ㄎㄜˇ ㄑㄧㄣ • 和藹可親 hé ǎi kě qīn ㄏㄜˊ ㄚㄧˇ ㄎㄜˇ ㄑㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) affable
(2) genial
(2) genial
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) affable
(2) genial
(2) genial
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh